Pin sơ cấp là gì?
Pin sơ cấp còn được gọi là pin không sạc lại được. Pin sơ cấp được thiết kế chỉ để dùng một lần, không thể tái sử dụng. Điều này chủ yếu do khi pin hết năng lượng điện, có nghĩa là các phản ứng hóa học tạo ra năng lượng điện hoàn tất và phản ứng hóa học này không thể đảo ngược, nên pin sơ cấp không sạc lại được. Các phản ứng hóa học sử dụng các hóa chất trong pin để tạo ra năng lượng điện, khi các hóa chất được sử dụng hết, quá trình tạo ra điện sẽ dừng lại.
Pin sơ cấp bao gồm cực dương (anode) là đầu tích điện dương và cực âm (cathode) là đầu tích điện âm. Cathode thường là than chì và anode là kẽm. Anode là nơi trải qua phản ứng oxy hóa, trong khi cathode trải qua phản ứng khử. Ngoài ra còn có chất điện phân, hỗ trợ cho dòng điện di chuyển.
Mặc dù không thể tái sử dụng, nhưng pin sơ cấp rất hữu ích để lưu trữ năng lượng sử dụng lâu dài do tốc độ tự xả thấp. Ví dụ về pin sơ cấp là pin kiềm (dùng trong đèn pin, điều khiển từ xa, đồ chơi trẻ em), pin nút áo (dùng trong đồng hồ).
Pin thứ cấp là gì?
Pin thứ cấp còn được gọi là pin sạc. Vì có thể sạc lại, nên những loại pin này có thể sử dụng nhiều lần. Các phản ứng hóa học xảy ra bên trong pin thứ cấp có thể đảo ngược, cho phép pin sạc lại sau khi năng lượng điện cạn kiệt. Điều này đạt được bằng cách sử dụng nguồn điện bên ngoài (thông qua bộ sạc), điều khiển phản ứng theo hướng ngược lại, khôi phục điện tích của pin.
Tuy nhiên, mỗi lần pin thứ cấp được sạc và xả, sẽ có một số thành phần vật liệu của pin bị phân hủy. Theo thời gian, tùy số lần chu kỳ sạc và xả và cách sử dụng, pin thứ cấp giảm dần dung lượng.
Pin thứ cấp cũng giống như pin sơ cấp, có cực dương và cực âm. Hoạt động của cả pin sơ cấp và pin thứ cấp đều dựa trên cùng nguyên tắc cơ bản: phản ứng oxy hóa khử. Trong phản ứng oxy hóa khử, chất bị khử (nhận electron) và chất bị oxy hóa (mất electron). Sự di chuyển electron từ chất bị oxy hóa sang chất bị khử được khai thác để tạo ra năng lượng điện.
Có nhiều loại pin thứ cấp dùng cho các mục đích khác nhau. Do đó, người dùng cần hiểu loại pin nào phù hợp để sử dụng cho nhu cầu cụ thể. Ví dụ về pin thứ cấp là pin axit chì (như pin dùng trong ô tô), pin lithium-ion (như pin dùng trong điện thoại di động hoặc máy tính xách tay).
Điểm khác biệt giữa pin sơ cấp và pin thứ cấp
|
Pin sơ cấp |
Pin thứ cấp |
Định nghĩa |
Pin sơ cấp là loại pin không thể sạc lại |
Pin thứ cấp là loại pin có thể sạc lại nhiều lần |
Phản ứng hóa học |
Trong pin sơ cấp, phản ứng đảo ngược không thể xảy ra |
Trong pin thứ cấp, phản ứng đảo ngược có thể xảy ra |
Sử dụng |
Pin sơ cấp chỉ sử dụng một lần |
Pin thứ cấp có thể sử dụng nhiều lần |
Ứng dụng |
Pin sơ cấp dùng trong các thiết bị cần dòng điện nhỏ, ổn định như đồng hồ, đồ chơi, điều khiển từ xa |
Pin thứ cấp dùng trong các thiết bị điện tử như máy tính xách tay, điện thoại di động, máy tính bảng,… |
Giá |
Pin sơ cấp có giá thành rẻ, dễ sử dụng. Các pin này có hiệu quả về mặt chi phí ban đầu so với pin thứ cấp |
Pin thứ cấp đắt hơn, phức tạp hơn khi sử dụng. Tuy nhiên, các pin này là khoản đầu tư dài hạn vì sạc lại được và sử dụng nhiều lần |